한국어 |
베트남어 Vietnamese |
가불은 안됩니다. |
Không được mượn tiền trước.콩 드억 므언 띠엔 쯔억 |
규정 위반에 의한 사고발생시 급여에서 공제가 됩니다 |
Khi không tuân thủ quy định để xảy ra sự cố sẽ bị trừ lương.키 콩 뚜언 투 귀딩 데 사이 라 스고 쌔 비 즈 르엉 |
근로계약 중간에 임금인상은 불가능합니다 |
Trong thời gian hợp đồng tiền lương không thể tăng lên .쫑 터이 양 헙동 띠엔 르엉 콩 테 땅 렌 |
급여 이체일자가 O일로 변경됩니다 |
Ngày chuyển khoản tiền lương sẽ được đổi thành ngày…아이 주엔 쾅 띠엔 르엉 쌔 드억 도이 탄 아이…. |
급여 통장 변경시 알려주세요 |
Khi thay đổi sổ lương hãy báo cho (tôi) biết.키 타이 도이 소 르엉 하이 바오 조 (도이) 비엑 |
급여는 현금으로 주겠습니다. |
Lương sẽ đựoc trả bằng tiền mặt.르엉 쌔 드억 자 방 띠엔 막 |
다른 사람에게 급여 통장을 맡기지 마세요 |
Đừng nên cho người khác biết sổ lương cũng như số bí mật.등 넨 조 으어이 칵 비엑 쏘르엉 궁 느 쏘 비먹 |
다음달에 나머지를 계산하여 지급하겠습니다. |
Phần còn lại tháng sau sẽ tính và chi trả cho bạn.펀 꼰 라이 탕 사우 쌔 딩 바 지 짜 조 반 |
당신의 월급 계산이 틀렸습니다. |
Bạn bị tính lương sai.반 비 딩 르엉 사이 |
당신의 월급이 적다고 생각합니까 ? |
Bạn nghĩ lương của bạn là thấp?반 기 르엉 꿔 반 라 탑 하? |
매년 월급을 새롭게 갱신합니다 |
Mỗi năm lương đều khác nhau.모이 남 르엉 데우 칵 냐우 |
명절에 상여금이 지급됩니다. |
Ngày lễ tết sẽ được cấp tiền thưởng.아이 레 떽 째 드억 깝 띠엔 트엉 |
보너스 입니다. |
Đây là tiền thưởng.다이 라 띠에 트엉 |
상여금은 지급안되지만 선물을 드립니다. |
Không có thiền thưởng nhưng được tặng quà.콩 꼬 띠엔 트엉 능 드억 당 와 |
수당 계산이 잘못되었습니까 ? |
Bạn bị tính giờ làm thêm không đúng?반 비 딩 여 람 템 콩 둥 하? |
수습기간에는 급여가 적습니다. |
Trong thời gian thử việc lương ít.종 터이 양 트 비엣 르엉 읻 |
시급은 ㅇㅇ원입니다. |
Tiền lương mỗi giờ là..띠엔 르엉 모이 여 아… |
실업급여를 받을 수 없습니다 |
Bạn không thể nhận được tiền trợ cấp thất nghiệp.반 콩 테 년 드억 띠엔 저 갑 턱 깁 |
실업급여를 받을 수 있습니다 |
Bạn có thể nhận được tiền trợ cấp thất nghiệp.반 꼬 테 년 드억 띠엔 저 갑 |
ㅇㅇㅇ원은 인센티브로 지급을 합니다 |
...won được trả là tiền khích lệ.…원 드억 자 라 띠엔 킥 레. |
ㅇㅇ월간 감봉입니다. |
Khoảng tháng … tiền lương cắt giảm.쾅 탕 …. 띠엔 르엉 각 얌. |
ㅇㅇ을 부담하겠습니다. |
Tôi sẽ đảm nhiệm...도이 쌔 담님… |
ㅇㅇ통장에 입금되었으니 확인해 보세요 |
Tiền đã được gửi vào tài khoản ngân hàng…bạn hãy kiểm tra thử.띠엔 다 드억 그이 바오 다이 콴 응항…반 하이 기엠 자 트. |
야근수당은 시간당 ㅇㅇ원입니다. |
Tiền làm đêm mỗi giờ là ...won.띠엔 람 뎀 모이 여 라 …원 |
연장근무시 시간당 ㅇㅇㅇ원을 받습니다. |
Tiền làm thêm (tôi) nhận được là ...won/giờ.띠엔 람 템(도이) 년 드억 라 …원 젠 못 여. |
오늘 월급 입금되니까 통장 확인해 보세요 |
Hôm nay sẽ trả lương vào tài khoản nên bạn hãy đi kiểm tra thử.홈 나이 쌔 자 르엉 바오 다이 콴 넨 반 디 기엠 자 트. |
원한다면 주급으로 주겠습니다. |
Nếu bạn muốn có thể nhận lương tuần.뉴 반 문, 꼬 테 년 르엉 두언. |
월급 계산에 착오가 있었습니다. |
Bảng tính lương có lương có sai sót. 반 딩 르엉 꼬 사이 솓 |
월급 계산이 잘못 되었습니까 ? |
Bạn bị tính lương không đúng?반 비 딩 르엉 콩 둥 하? |
월급 날은 ㅇ월 d일 입니다. |
Ngày lương mỗi tháng là ngày …아이 르엉 모이 탕 라 아이…. |
월급 받을 통장을 보여주세요. |
Hãy cho xem sổ bạn sẽ nhận lương.하이 조 샘 소 년 르엉 궈 반. |
월급날이 휴일이면 휴일전날 급여가 지급됩니다. |
Nếu ngày lương là ngay nghỉ thì sẽ đựơc chi trả vào ngày trước đó.뉴 아이 르엉 라 아이 기 티 쌔 드억 지 자 바오 아이 즈억 도. |
월급명세서 입니다. |
Đây là bảng lương.다이 라 반 르엉. |
월급에 식비,기숙사비가 포함되어 있습니다 |
Tiền lương không bao gồm tiền ăn và tiền kí túc.띠엔 르릉 콩 바오 곰 띠엔 앙 바 디엔 기 둑. |
월급에서 ㅇㅇ% 의 돈이 빠집니다. |
Khoảng …% tiền lương bị trừ bớt.쾅 …펀 잠 띠엔 르엉 비 즈 벋. |
월급에서 ㅇㅇ가 공제됩니다 |
Trong lương tháng đã có trừ phần tiền…종 띠엔 르엉 탕 다 꼬 즈 펀 띠엔… |
월급으로 지나치게 비싼 물건을 사지마세요 |
Đừng nên dùng lương tiêu mua đồ mắc tiền một cách quá mức.등 넨 디우 융 띠엔 르엉 무아 도 막 띠엔 못 깓 과 믁. |
월급은 꼬박꼬박 저축하세요. |
Tiền lương hãy đều đặn gửi tiết kiệm.띠엔 르엉 하이 데우 당 거이 디엑 기엠. |
월급은 어느 정도로 생각하고 있습니까? |
Bạn nghĩ mức lương khoảng chừng bao nhiêu?반 기 믁 르엉 쾅 증 바오 뉴? |
월급은 통장으로 송금됩니다 |
Tiền lương của bạn sẽ được gửi vào tài khoản.띠엔 르엉 궈 반 쌔 드억 그이 바오 다이 콴. |
월급을 아껴쓰세요 |
Hãy tiêu xài lương một cách tiết kiệm.하이 디우 사이 띠엔 르엉 목 갇 디엑 기엠. |
월급을 타면 가족에게 송금합니까? |
Khi nhận được lương bạn có gửi tiền về cho gia đình không?키 년 드억 띠엔 르엉 반 꼬 그이 띠엔 베 조 야 딩 콩? |
월급이 늦어서 미안합니다. |
Xin lỗi vì đã chậm lương.신 로이 비 다 잠 르엉. |
월급이 매년 조금씩 인상됩니다. |
Tiền lương mỗi năm sẽ được tăng chút ít.띠엔 르엉 모이 남 쌔 드억 당 줏 익. |
이달 월급이 체불되었습니다 |
Tiền lương tháng này bị thiếu lại.띠엔 르엉 탕 나이 비 티우 라이. |
이번달 급여가 입금되었습니다 |
Tiền lương tháng này đã được nhập gửi rồi. 디엔 르엉 탕 나이 다 드억 냡 그이 로이. |
이번달 월급은 감봉 되었습니다. |
Lương của tháng này đã bị cắt giảm.르엉 궈 탕 나이 다 비 각 얌. |
이번달 월급은 인상 되었습니다. |
Lương của tháng này đã được tăng lên.르엉 궈 탕 나이 다 드억 당 렌. |
이번달 임금은 ㅇㅇ원입니다. |
Lương của tháng này là …. Won르엉 궈 탕 나이 라….원 |
이번달에 보너스를 지급합니다. |
Tháng này (tôi) sẽ cho thêm tiền thưởng.탕 나이 (도이) 쌔 조 템 띠엔 트엉 |
일 성실히 하면 보너스 지급하겠습니다. |
Nếu bạn tận tâm thì (tôi) sẽ cho thêm tiền thưởng.뉴 반 던 담 티 (도이) 쌔 조 템 띠엔 트엉. |
일을 열심히 하면 내년에 월급을 올려주겠습니다. |
Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì năm sau sẽ được tăng lương.뉴 반 람 비엣 잠 지 티 남 사우 쌔 드억 당 르엉. |
일을 하지 않은 날은 월급에 계산되지 않습니다 |
Những ngày không làm việc sẽ không được tính lương.녕 아이 콩 람 비엣 쌔 콩 드억 딩 르엉. |
임금 관련 사항은 ㅇㅇ에게 문의하세요 |
Các vấn đề liên quan đến lương hãy hỏi …각 번 데 리엔 관 덴 띠엔 르엉 하이 호이… |
임금 통장을 변경하겠습니다. |
Tôi sẽ đổi sổ lương.도이 쌔 도이 소 르엉. |
임금은 근로계약서에 명시된 것과 동일합니다. |
Lương cơ bản được hiển thị rõ ràng đồng nhất trên hợp đồng르엉 거반 드억 히엔 티 로랑 동 녁 젠 반 헙동. |
임금이 이번달 적게 나왔어요 |
Tiền lương tháng này hơi ít.띠엔 르엉 탕 나이 허이 익. |
잔업수당은 월급이외에 별도로 추가 지급됩니다 |
Tiền làm thêm được tính và chi trả riêng với lương.띠엔 람 템 드억 딩 바 지자 리엥 버이 르엉. |
잔업수당입니다. |
(Đây là) tiền làm thêm.(다이 라) 띠엔 람 템. |
재계약시 근무상태에 따라 임금인상이 가능합니다 |
Khi ký tiếp hợp hồng tuỳ theo tình trạng làm việc có thể tăng lương.키 기 디엡 헙동 두이 태오 딩 장 람 비엣 꼬테 당 르엉. |
주급으로 받을 수 없습니다. |
Không thể nhận lương tuần.콩 테 년 르엉 두언. |
최저임금은 ㅇㅇ원입니다. |
Tiền lương tối thiểu là…띠엔 르엉 도이 티우 라… |
타인의 월급과 본인의 월급을 비교하지 마십시오. |
Vì thời gian làm việc khác nhau nên bạn đừng nên so sánh với lương của người khác.비 터이 양 람 비엣 칵냐우 넨 반 등 넨 소산 버이 르엉 궈 으이 칵. |
퇴직금은 ㅇ원입니다. |
Tiền thôi việc là…. won.띠엔 토이 비엣 라….원 |
회사 사정이 좋지 않아 임금을 줄 수 없어요 |
Tình trạng công ty không được tốt nên không thể trả tiền lương 딩 장 공디 콩 드억 돗 넨 콩 테 자 띠엔 르엉 |
회사사정으로 임금지급이 연기됩니다 |
Vì việc riêng của công ty nên lương bị trả chậm.비 비엣 리엥 궈 공디 넨 르엉 비 자 잠. |