한국어 베트남어 Vietnamese
먹는 물은 정수기를 이용하세요 Nước uống ở bình lọc nước.느억-우엉-어-빙-록-누억.
못먹는 음식이 있으면 말씀하세요 Nếu bạn không ăn được món gì thì nói.네우-반-콩-안-드억 몬 -지-티-노이.
식단에 어떤 불만이 있나요 ? Bạn có điều gì không hài lòng về nhà ăn.반-꼬-디에우-지-콩-하이-롱-베-냐-안?
식당에서 조리 가능합니다. Có thể nấu ăn trong nhà ăn.꼬 테-너우 안-총-냐-안.
식당은 이곳에 있습니다. Ở đây có nhà ăn.어-더이-꼬-냐-안.
식비는 얼마입니다. Tiền ăn là bao nhiêu.띠엔-안-라-바오-니에우?
식비는 월급에서 공제합니다. Tiền ăn bị trừ trong lương tháng.띠엔-안-비-츠-총-르언 탕.
오늘 메뉴는 OO입니다 Thực đơn của ngày hôm nay là…..특 던-꿔-응아이-홈-나이-라…
원하는 메뉴가 있으면 말씀하세요 Nếu bạn muốn thực đơn gì thì nói.네우-반-뭔-특 던-지-티-노이.
일하면서 요리까지 하려면 힘들거에요. Bạn đã làm việc rồi mà còn nấu ăn nữa thì sẽ bị mệt.반-다-람 비액-로이-마-라이-꼰-너우- 안-느어-티 멧.