한국어 |
베트남어 Vietnamese |
건강에 좋지 않으니 작업 시 필요한 장비를 꼭 착용하세요. |
Không tố cho sức khỏe đâu, khi làm việc phải sử dụng trang bị cần thiết.콩-똣-초-쓱 쾌-더우, 키-람 비엑-파이-쓰 중-창 비-껀 티엣. |
기계 작동순서를 잘 익혀야 합니다. |
Hiểu rõ trình tự hoạt động của máy.혜우-로-칭 뜨-홧 덩-꿔-마이. |
기계가 갑자기 정지되면 공장장에게 즉시 보고하세요. |
Nếu bỗng nhiên máy móc bị dừng lại thì báo cáo ngay với người quản lý.네우-봉 니엔-마이-증 라이-티-바오 까오-응아이-버이-응어이-꽌 리. |
기계가 완전히 멈추었는지 확인해야합니다. |
Kiểm tra xem máy đã ngừng hẳn chưa.끼엠 차-샘-마이-다-증-한-쯔어. |
기계에 손이 다치치 않도록 주의하세요. |
Chú ý để tay không bị tai nạn do máy móc.쭈 이-데-따이-콩-비-따이-난-저-마이 먹. |
기계장비 사용시 주의를 집중하세요 |
Hãy tập trung chú ý khi sử dụng thiết bị máy móc.하이-떱 충-쭈 이-키-쓰 중-창 비-마이 목. |
꼼꼼하게 살펴보세요. |
Hãy nhìn chăm chú.하이-닌-짬-쭈. |
도장 작업시 주변의 화기 작업 금지 |
Cấm lửa khi làm việc với sơn.떰-르어-키-람 비ㅔㄱ-버이-썬. |
마스크를 착용해주세요 |
Hãy đeo khẩu trang. 하이-대오-커우 창. |
모르는 기계를 작동시 반드시 관리자에게 문의하세요 |
Phải hỏi người quản lý khi vận hành máy móc mà không biết파이 호이 응으이 꽌 리 키 번 하인 마이 목 마 콩비엣 |
발로 차거나 때리지 마십시오. |
Không đánh hay lấy chân đá nhau.콩-다잉-하이-러이-쩐-다-나우. |
보행이나 작업중에는 흡연금지할 것 |
Không hút thuốc trong khi đang đi hoặc đang làm việc.콩-훗-톽-총-지-당 디-확-당-람 비엑. |
부상위험이 있으므로 조심하세요 |
Hãy cẩn thận nguy hiểm.하이-껀 턴-응위 히엠. |
분진발생 작업시 분진마스크 착용할 것 |
Sử dụng khẩu trang chống bụi trong công việc có phát sinh bụi.쓰 중-커우 창-총-부이-키-람-꽁 비엑-팟 씽-부이. |
사고에 주의하세요. |
Chú ý tai nạn.쭈 이-따이 난. |
산업재해를 당하지 않도록 주의하세요. |
Chú ý để không bị tai nạn lao động.쭈 이-데-콩-비-따이 난-라오 동. |
서두르지 마세요. |
Không làm nhanh.콩-람-냐잉. |
안전규칙을 잘 지켜주세요 |
Hãy giữ đúng quy tắc an toàn lao động.하이-즈-둥-뀌 딱-안 똰-라오 동. |
안전보호장구를 주세요 |
Cấp cho tôi công cụ bảo hộ lao động. 껍-쪼-또이-꽁 꾸-바오-호-라오 동. |
올이 풀리지 않도록 주의하세요. |
Chú ý để dây không bị tuột ra. 쭈 이-데-져이-컹-비-뛋-라. |
용접시에는 용접면을 착용한다. |
Dùng mặt nạ hàn khi hàn.중-맛 나-키-한. |
위험해요 |
Nguy hiểm.응위 히엠. |
이 곳에서 담배를 피우시면 안됩니다. |
Không được hút thuốc lá ở chỗ này.콩-ㄷ,억-훗-퉉 라-어-쪼-나이. |
이 기계는 항상 주의 하세요 |
Luôn chú ý máy này.뤈-쭈 이-마이-나이. |
작업 종료시에는 반드시 전원 스위치를 내리세요 |
Khi làm xong việc, phải kéo công tắc xuống.키-람-송-비엑-파이-깨오-꽁 딱-쉉. |
작업 중 안전모를 착용하세요 |
Đội mũ bảo hiểm trong khi làm việc.도이-무-바오 히엠-총-키-람 비엑. |
작업 중 안전에 유의하세요 |
Hãy chú ý về an toàn trong khi làm việc하이-쭈 이-베 안 똰-총-키-람 비엑. |
작업에 필요한 도구를 확인하세요. |
Kiểm tra công cụ cần thiết cho công việc.끼엠- 차-꽁 꾸-껀 티엣-쪼-꽁 비엑. |
작업장내에서는 뛰지마세요. |
Không nhảy nhót trong nơi làm việc.콩-나이 넛-총-너이-람 비엑. |
작업장에서 물건을 함부로 던지지 마세요 |
Không ném đồ vật lung tung trong nơi làm việc. 콩-냄-도 벗-룽 뚱-총-너이-람 비엑. |
작업전 산소 농도, 가스 유무를 확인하세요 |
Kiểm tra nồng độ ô xi hay khí ga trước khi làm việc.끼엠- 차-농 도-오 시-하이-키 가-츠억-키-람 비엑. |
작업중 제품에 이상이 있을시 반드시 보고하세요 |
Phải báo cáo khi có sản phẩm không bình thường trong khi làm việc파이-바오 까오-키-꼬-싼 펌-콩-빙 트엉-총-키-싼 쉇. |
작업화를 착용하고 일해야 합니다. |
Phải đi giầy bảo hộ và làm việc.파이-디-져이-바오 호-바-람 비엑. |
장갑을 착용하고 소재를 운반해야 합니다. |
Phải đeo khẩu trang và vận chuyển hàng.파이-대오-커우 창-바-번-쮄 항. |
재떨이가 있는 흡연장소에서 흡연할 것 |
Hút thuốc tại nơi có để khay gạt tàn.훗-톽 라-따이-너이-꼬-데-카이-갓 딴. |
전원이 다 꺼졌는지 확인하세요. |
Kiểm tra xem điện đã được tắt hết chưa.끼엠 차-샘-디엔-다-드억-땃-헷-쯔어. |
조심하세요. |
Hãy cẩn thận.하이-껀 턴. |
주머니 속에 손넣고 보행 금지 |
Không cho tay vào túi quần khi đi bộ.콩-쪼-따이-바오-뚜이-꿘-키-당-디-보. |
천천히 하세요. |
Làm chậm thôi.람-쩜-토이. |
청각보호를 위해 작업장에서 귀마개를 착용한다. |
Để bảo vệ thính giác, bạn phải bịt tai tại nơi làm việc.데-바오 베-팉 쟉-반-파이-빗-따이-따이-너이-람 비엑. |
청소 시에는 분진이 발생되므로 항상 마스크를 착용하세요 |
Khi dọn dẹp, bụi bay lên nhiều nên phải đeo khẩu trang.키-전 잽-부이-바이-렌-니에우-넨-파이-대오-커우 창. |
프레스기계에 손을 넣을때 주의하세요 |
Hãy cẩn thận khi đưa tay vào máy dập.허이-껀 턴-키-드어-따이-바오-마이-접. |
허락없이 기계를 작동해서는 안됩니다. |
Không được khởi động máy khi không cho phép.컹-드억-커이-동-마이-키-콩-쪼-팹. |
허락없이 함부로 기계를 작동하는 것은 위험합니다. |
Không xin phép mà khởi động máy móc thì rất nguy hiểm.콩-신 팹-마-뜨 이-커이-동-마이 먹-티-럿-응위 glpa. |
화학약품이 묻지 않도록 주의하세요. |
Chú ý để không bị dính chất hóa học.쭈 이-데-콩-비-징-쩟-화 혹. |
환기를 잘 시키세요. |
Hãy lưu thông không khí.하이-르우 통-콩 키. |
손 조심하세요! |
Thêm bàn tay của bạn!템 반 따이 쿼어 빤 |